|
000
| 00000nac a2200000 a 4500 |
---|
001 | 87913 |
---|
002 | 92 |
---|
004 | 9C742E48-5C88-49EB-9759-5BF498A0D524 |
---|
005 | 202202221423 |
---|
008 | 2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220222142220|byenkt|y20220215161421|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aLê-nin, V.I. |
---|
245 | 10|aLênin toàn tập.|nTập 5,|p1901 /|cV.I. Lê-nin |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a667 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 502-663. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề về xây dựng Đảng mácxit; cách mạng ruộng đất; đấu tranh chống lại “phái kinh tế” và bọn xét lại, bảo vệ lí luận cách mạng của nghĩa Mác. Phản ánh hoạt động của Lênin trong việc tập trung gắn kết đảng dân chủ xã hội cách mạng và lãnh đạo phong trào cách mạng Nga. |
---|
650 | 4|aChủ nghĩa Mác|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aXây dựng Đảng|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aRuộng đất|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aPhong trào cách mạng|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aĐảng dân chủ xã hội|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChủ nghĩa xét lại|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aĐảng mácxit|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aNga|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aCách mạng ruộng đất |
---|
856 | 40|uhttps://www.marxists.org/vietnamese/lenin/toan_tap/Lenin5.pdf |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aHà Thị Ngọc |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|