|
000
| 00000nac a2200000 a 4500 |
---|
001 | 87925 |
---|
002 | 92 |
---|
004 | B3941F9F-520A-4F53-89C8-845B4A60EB64 |
---|
008 | vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220215161436|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aLê-nin, V.I. |
---|
245 | 10|aLênin toàn tập.|nTập 17,|p1908-1909 /|cV.I. Lê-nin |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a811 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 551-805. |
---|
520 | |aTrình bày cuộc đấu tranh của Lênin chống chủ nghĩa cơ hội và chủ nghĩa xét lại trong nội bộ Đảng và trên trường quốc tế, luận chứng cho lập trường của chủ nghĩa bônsêvích về vấn đề phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa và phụ thuộc, vấn đề đấu tranh chống chủ nghĩa quân phiệt và nguy cơ chiến tranh đế quốc. |
---|
650 | 4|aChủ nghĩa Mác|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aRuộng đất|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aPhong trào giải phóng dân tộc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChủ nghĩa cơ hội|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aĐảng Bônsêvích|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChủ nghĩa xét lại|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aĐảng Công nhân dân chủ xã hội|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aNga|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
856 | 40|uhttps://www.marxists.org/vietnamese/lenin/toan_tap/Lenin17.pdf |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aHà Thị Ngọc |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|