|
000
| 00000nac a2200000 a 4500 |
---|
001 | 87926 |
---|
002 | 92 |
---|
004 | 6E938924-C631-4D49-9A3D-DAFBF3361977 |
---|
008 | vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220215161438|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aLê-nin, V.I. |
---|
245 | 10|aLênin toàn tập.|nTập 18,|p1908 /|cV.I. Lê-nin |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a622 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 450-618. |
---|
520 | |aPhân tích việc nghiên cứu, phát triển sáng tạo, phù hợp với điều kiện lịch sử mới của Lênin đối với học thuyết của C.Mác và Ph.Ăngghen về chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử. |
---|
650 | 4|aTriết học|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChủ nghĩa duy vật biện chứng|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChủ nghĩa duy vật lịch sử|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aChủ nghĩa kinh nghiệm phê phán |
---|
856 | 40|uhttps://www.marxists.org/vietnamese/lenin/toan_tap/Lenin18.pdf |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aHà Thị Ngọc |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|