|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 88383 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B9FD436B-A40B-42DC-A7E6-29FE8F762E58 |
---|
005 | 202401021534 |
---|
008 | 220308s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240102153119|bchiqpl|y20220308103446|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aVũ, Thị Mai |
---|
245 | 10|aKinh nghiệm pháp điển của một số nước trên thế giới / |cVũ Thị Mai, Phạm Thị Tâm |
---|
650 | 4|aVăn bản quy phạm pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLí luận nhà nước pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPháp điển|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aĐức|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aPháp|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aMỹ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aAnh|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aNga|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Tâm|cThS. |
---|
773 | 0|tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|g2021. - Số chuyên đề 2, tr. 29-32.|x9866-7535. |
---|
856 | 40|uhttps://phapdien.moj.gov.vn/qt/tintuc/Pages/nghien-cuu-trao-doi.aspx?ItemID=285 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào