|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 88391 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 3B55571B-5FEF-40A1-AF51-76C45BB06F99 |
---|
008 | 220308s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220308103458|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thái Trường |
---|
245 | 10|aGiám sát hoạt động của quản tài viên trong giải quyết phá sản doanh nghiệp, hợp tác xã / |cNguyễn Thái Trường |
---|
650 | 4|aLuật Kinh tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPhá sản doanh nghiệp|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuản tài viên|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Phá sản 2014|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPhá sản hợp tác xã|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|g2021. - Số chuyên đề 4, tr. 15-20.|x9866-7535. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào