- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.33 HAI 2021
Nhan đề: Hai trăm ba mươi câu hỏi - đáp về khiếu nại, tố cáo quy trình thanh tra, tiếp công dân, giải quyết khiếu nại, tố cáo và phòng, chống tham nhũng /
![](http://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2022/luatviet/230cauhoidapvekhieunaitocaothumbimage.jpg) Giá tiền | 395000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.33 |
Nhan đề
| Hai trăm ba mươi câu hỏi - đáp về khiếu nại, tố cáo quy trình thanh tra, tiếp công dân, giải quyết khiếu nại, tố cáo và phòng, chống tham nhũng / Thu Phương hệ thống |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2021 |
Mô tả vật lý
| 383 tr. ;28 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp 230 câu hỏi, trả lời về các quy định của pháp luật hiện hành về khiếu nại , tố cáo, quy trình thanh tra, tiếp công dân, giải quyết khiếu nại, tố cáo và phòng, chống tham nhũng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hành chính-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Khiếu nại-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Tố cáo-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Phòng chống tham nhũng-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải quyết tố cáo-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Quy trình thanh tra-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Quy trình giải quyết khiếu nại-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủ tục tiếp công dân-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 007713-22 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(7): MSVLHC 008144-50 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(3): PHSTK 004679-81 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 88993 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8032BE6F-3D02-4472-AEE3-3EBE6D7EE0DB |
---|
005 | 202206141118 |
---|
008 | 220614s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043258752|c395000 |
---|
039 | |a20220614111513|bhiennt|c20220609154104|dhuent|y20220330145134|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)120.33|bHAI 2021 |
---|
245 | 00|aHai trăm ba mươi câu hỏi - đáp về khiếu nại, tố cáo quy trình thanh tra, tiếp công dân, giải quyết khiếu nại, tố cáo và phòng, chống tham nhũng / |cThu Phương hệ thống |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2021 |
---|
300 | |a383 tr. ;|c28 cm. |
---|
520 | |aTập hợp 230 câu hỏi, trả lời về các quy định của pháp luật hiện hành về khiếu nại , tố cáo, quy trình thanh tra, tiếp công dân, giải quyết khiếu nại, tố cáo và phòng, chống tham nhũng. |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKhiếu nại|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTố cáo|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPhòng chống tham nhũng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGiải quyết tố cáo|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuy trình thanh tra|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuy trình giải quyết khiếu nại|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThủ tục tiếp công dân|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 007713-22 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(7): MSVLHC 008144-50 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(3): PHSTK 004679-81 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2022/luatviet/230cauhoidapvekhieunaitocaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b7|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 004681
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.33 HAI 2021
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
PHSTK 004680
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.33 HAI 2021
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
PHSTK 004679
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.33 HAI 2021
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVLHC 008150
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.33 HAI 2021
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVLHC 008149
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.33 HAI 2021
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
MSVLHC 008148
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.33 HAI 2021
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
MSVLHC 008147
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.33 HAI 2021
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
MSVLHC 008146
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.33 HAI 2021
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
MSVLHC 008145
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.33 HAI 2021
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
MSVLHC 008144
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.33 HAI 2021
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|