Giá tiền | 111000 |
Giá tiền | TL trao đổi |
Kí hiệu phân loại
| 337 |
Nhan đề
| Kế toán quản trị /Hồ Sỹ Tuy Đức chủ biên ; Lý Nguyễn Thu Ngọc ... [ et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Kinh tế TP. Hồ Chí Minh,2021 |
Mô tả vật lý
| 354 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán - Kiểm toán |
Tóm tắt
| Trình bày các nội dung về kế toán quản trị, gồm: tổng quan về kế toán quản trị; chi phí và phân loại chi phí; mối quan hệ chi phí - sản lượng - lợi nhuận; lập dự toán ngân sách; đánh giá thành quả quản lí; định giá sản phẩm và dịch vụ; thông tin thích hợp cho việc ra quyết định. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị doanh nghiệp-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Sỹ Tuy Đức |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(10): DSVKT 003692-701 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 89009 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E0E987BC-AF8E-46CF-9828-CCD080E130F3 |
---|
005 | 202203311640 |
---|
008 | 220331s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049229862|c111000 |
---|
020 | |cTL trao đổi |
---|
039 | |a20220331163748|bhiennt|c20220331162802|dhiennt|y20220331105953|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a337|bKÊ 2021 |
---|
245 | 00|aKế toán quản trị /|cHồ Sỹ Tuy Đức chủ biên ; Lý Nguyễn Thu Ngọc ... [ et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bKinh tế TP. Hồ Chí Minh,|c2021 |
---|
300 | |a354 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán - Kiểm toán |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 353 - 354 |
---|
520 | |aTrình bày các nội dung về kế toán quản trị, gồm: tổng quan về kế toán quản trị; chi phí và phân loại chi phí; mối quan hệ chi phí - sản lượng - lợi nhuận; lập dự toán ngân sách; đánh giá thành quả quản lí; định giá sản phẩm và dịch vụ; thông tin thích hợp cho việc ra quyết định. |
---|
650 | 4|aKinh doanh|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aQuản trị|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aKế toán|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aQuản trị doanh nghiệp|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aHồ, Sỹ Tuy Đức|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(10): DSVKT 003692-701 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutraodoi/2021/daihocmotphcm/ketoanquantrithumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 003701
|
Đọc sinh viên
|
337 KÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVKT 003700
|
Đọc sinh viên
|
337 KÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVKT 003699
|
Đọc sinh viên
|
337 KÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVKT 003698
|
Đọc sinh viên
|
337 KÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVKT 003697
|
Đọc sinh viên
|
337 KÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVKT 003696
|
Đọc sinh viên
|
337 KÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVKT 003695
|
Đọc sinh viên
|
337 KÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVKT 003694
|
Đọc sinh viên
|
337 KÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVKT 003693
|
Đọc sinh viên
|
337 KÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVKT 003692
|
Đọc sinh viên
|
337 KÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào