Giá tiền | 90000 |
Giá tiền | TL trao đổi |
Kí hiệu phân loại
| 339.18 |
Tác giả CN
| Hà, Thị Thuỳ Dương |
Nhan đề
| Quản trị bán hàng / Hà Thị Thuỳ Dương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Kinh tế TP. Hồ Chí Minh,2021 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tóm tắt
| Trình bày các nội dung về quản trị bán hàng, gồm: tổng quan về bán hàng và quản trị bán hàng; kĩ năng bán hàng; tình huống bán hàng đặc biệt; giám đốc bán hàng; lập kế hoạch, phân tích và dự báo bán hàng; quản lí năng suất khu vực bán hàng; xây dựng lực lượng bán hàng; vấn đề bán hàng và quản trị bán hàng trong thế kỉ 21. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Bán hàng-Bộ TK KHXH&NV |
Từ khóa
| Quản trị bán hàng |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT 003702-6 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKT(5): MSVKT 001882-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 89010 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 85575E29-64A0-410A-A28C-00C43678942B |
---|
005 | 202203311641 |
---|
008 | 220331s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049229749|c90000 |
---|
020 | |cTL trao đổi |
---|
039 | |a20220331163916|bhoanvt|c20220331163803|dhiennt|y20220331145943|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a339.18|bHA - D 2021 |
---|
100 | 1|aHà, Thị Thuỳ Dương |
---|
245 | 10|aQuản trị bán hàng / |cHà Thị Thuỳ Dương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bKinh tế TP. Hồ Chí Minh,|c2021 |
---|
300 | |a215 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Quản trị Kinh doanh |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 214 |
---|
520 | |aTrình bày các nội dung về quản trị bán hàng, gồm: tổng quan về bán hàng và quản trị bán hàng; kĩ năng bán hàng; tình huống bán hàng đặc biệt; giám đốc bán hàng; lập kế hoạch, phân tích và dự báo bán hàng; quản lí năng suất khu vực bán hàng; xây dựng lực lượng bán hàng; vấn đề bán hàng và quản trị bán hàng trong thế kỉ 21. |
---|
650 | 4|aKinh tế|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aQuản trị|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aBán hàng|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aQuản trị bán hàng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT 003702-6 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(5): MSVKT 001882-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutraodoi/2021/daihocmotphcm/quantribanhangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVKT 001886
|
Mượn sinh viên
|
339.18 HA - D 2021
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVKT 001885
|
Mượn sinh viên
|
339.18 HA - D 2021
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVKT 001884
|
Mượn sinh viên
|
339.18 HA - D 2021
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVKT 001883
|
Mượn sinh viên
|
339.18 HA - D 2021
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVKT 001882
|
Mượn sinh viên
|
339.18 HA - D 2021
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVKT 003706
|
Đọc sinh viên
|
339.18 HA - D 2021
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVKT 003705
|
Đọc sinh viên
|
339.18 HA - D 2021
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVKT 003704
|
Đọc sinh viên
|
339.18 HA - D 2021
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVKT 003703
|
Đọc sinh viên
|
339.18 HA - D 2021
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVKT 003702
|
Đọc sinh viên
|
339.18 HA - D 2021
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào