Giá tiền | 63000 | Giá tiền | TL trao đổi |
Kí hiệu phân loại
| 378 |
Nhan đề
| Kỹ năng học tập /Đoàn Thị Mỹ Hạnh chủ biên ; Nguyễn Thị Thuỷ ... [ et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Thông tin và Truyền thông,2021 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. :minh hoạ ;24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Quản trị kinh doanh |
Tóm tắt
| Giới thiệu các kĩ năng học tập như: thích nghi với sự thay đổi, thiết lập mục tiêu trong học tập, quản lí thời gian trong thực hiện mục tiêu học tập, tự rèn luyện kĩ năng đọc hiểu, kĩ năng lắng nghe và ghi bài giảng, kĩ năng ôn tập và làm bài thi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp học tập-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng học tập-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Mỹ Hạnh, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(5): DSVVG 000886-90 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênVG(5): MSVVG 000987-91 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 89012 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1A343D19-CB40-4C59-B9ED-25C8B74BBB9E |
---|
005 | 202203311636 |
---|
008 | 220331s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048056230|c63000 |
---|
020 | |cTL trao đổi |
---|
039 | |a20220331163342|bhiennt|c20220331161024|dhoanvt|y20220331153413|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a378|bKY 2021 |
---|
245 | 00|aKỹ năng học tập /|cĐoàn Thị Mỹ Hạnh chủ biên ; Nguyễn Thị Thuỷ ... [ et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bThông tin và Truyền thông,|c2021 |
---|
300 | |a160 tr. :|bminh hoạ ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Quản trị kinh doanh |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 158 |
---|
520 | |aGiới thiệu các kĩ năng học tập như: thích nghi với sự thay đổi, thiết lập mục tiêu trong học tập, quản lí thời gian trong thực hiện mục tiêu học tập, tự rèn luyện kĩ năng đọc hiểu, kĩ năng lắng nghe và ghi bài giảng, kĩ năng ôn tập và làm bài thi. |
---|
650 | 4|aGiáo dục|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aPhương pháp học tập|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aKĩ năng học tập|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 10|aĐoàn, Thị Mỹ Hạnh|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(5): DSVVG 000886-90 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cVG|j(5): MSVVG 000987-91 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutraodoi/2021/daihocmotphcm/kynanghoctapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVVG 000991
|
Mượn sinh viên
|
378 KY 2021
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVVG 000990
|
Mượn sinh viên
|
378 KY 2021
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVVG 000989
|
Mượn sinh viên
|
378 KY 2021
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVVG 000988
|
Mượn sinh viên
|
378 KY 2021
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVVG 000987
|
Mượn sinh viên
|
378 KY 2021
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVVG 000890
|
Đọc sinh viên
|
378 KY 2021
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVVG 000889
|
Đọc sinh viên
|
378 KY 2021
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVVG 000888
|
Đọc sinh viên
|
378 KY 2021
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVVG 000887
|
Đọc sinh viên
|
378 KY 2021
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVVG 000886
|
Đọc sinh viên
|
378 KY 2021
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|