|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 89028 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C57028D0-A5B0-457A-A424-63BA58FD0A39 |
---|
008 | 220419s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220422143654|byenkt|y20220419084338|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Ngọc Mai|cTS. |
---|
245 | 10|aChỉ số hạnh phúc quốc gia - chỉ số đánh giá mới trong "Quản trị nhà nước tốt" / |cNguyễn Thị Ngọc Mai, Nguyễn Phan Diệu Linh |
---|
650 | 4|aChỉ số đánh giá|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aQuản trị quốc gia|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChỉ số hạnh phúc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aNguyễn, Phan Diệu Linh|cThS. |
---|
773 | 0|tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia.|g2022. - Số 1, tr. 73–77.|x2354-0761. |
---|
856 | 40|uhttps://www.quanlynhanuoc.vn/2022/02/15/chi-so-hanh-phuc-quoc-gia-chi-so-danh-gia-moi-trong-quan-tri-nha-nuoc-tot/ |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLê Thị Hạnh |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào