- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)023 QUÔ 2004
Nhan đề: Quốc Triều hình luật lịch sử hình thành, nội dung và giá trị :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)023 |
Nhan đề
| Quốc Triều hình luật lịch sử hình thành, nội dung và giá trị :sách chuyên khảo /Lê Thị Sơn chủ biên ; Nguyễn Thị Dung,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,2004 |
Mô tả vật lý
| 463 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Để góp phần phát huy các giá trị văn hóa dân tộc và truyền thống pháp luật của Nhà nước Việt Nam cổ xưa nhằm đánh giá đúng những nội dung và giá trị đích thực của Quốc Triều Hình Luật. Một trong những bộ luật quan trọng thuộc pháp luật cổ Việt Nam, đóng góp đáng kể cho việc khai thác và phát huy các di sản văn hoá dân tộc, các truyền thống pháp luật của Nhà nước Việt Nam cổ xưa. Đây là công trình nghiên cứu tâm huyết về lịch sử hình thành, nội dung cơ bản và những giá trị của Quốc Triều Hình Luật thời Lê sơ. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Nhà nước |
Từ khóa
| Lịch sử nhà nước pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Sơn,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Sơn,, TS. , |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hoà,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Đào,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuấn,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Tuyết Miên,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Dung,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Hoàn,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Nga,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Hồng Hà,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Kiều, Thị Thanh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Huệ,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thái Dương,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Lan,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hải Kế,, PGS. TS. |
Giá tiền
| 58000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLSN(6): GVLSN 000131, GVLSN 000135, GVLSN 000152, GVLSN 000164, GVLSN 000172, GVLSN 000180 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLSN(33): DSVLSN 000293-9, DSVLSN 000301-2, DSVLSN 000880-903 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLSN(428): MSVLSN 000938-55, MSVLSN 000957-1001, MSVLSN 001003-4, MSVLSN 001006-17, MSVLSN 001019-36, MSVLSN 001038, MSVLSN 001040, MSVLSN 001042-56, MSVLSN 001058-9, MSVLSN 001061-9, MSVLSN 001071-5, MSVLSN 001077-108, MSVLSN 001110-4, MSVLSN 001116-21, MSVLSN 001123-5, MSVLSN 001127-35, MSVLSN 001137-41, MSVLSN 001143-69, MSVLSN 001171-5, MSVLSN 001177-200, MSVLSN 001202-27, MSVLSN 001844-910, MSVLSN 001912-64, MSVLSN 001966, MSVLSN 001968-77, MSVLSN 001979-96, MSVLSN 001998-9, MSVLSN 002001-7 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(10): PHSTK 003315-24 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8912 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10744 |
---|
005 | 202011060831 |
---|
008 | 040419s2004 vm| ae 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201106082838|bhiennt|c20200928151820|dhuent|y200404151005|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)023|bQUÔ 2004 |
---|
245 | 00|aQuốc Triều hình luật lịch sử hình thành, nội dung và giá trị :|bsách chuyên khảo /|cLê Thị Sơn chủ biên ; Nguyễn Thị Dung,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a463 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aĐể góp phần phát huy các giá trị văn hóa dân tộc và truyền thống pháp luật của Nhà nước Việt Nam cổ xưa nhằm đánh giá đúng những nội dung và giá trị đích thực của Quốc Triều Hình Luật. Một trong những bộ luật quan trọng thuộc pháp luật cổ Việt Nam, đóng góp đáng kể cho việc khai thác và phát huy các di sản văn hoá dân tộc, các truyền thống pháp luật của Nhà nước Việt Nam cổ xưa. Đây là công trình nghiên cứu tâm huyết về lịch sử hình thành, nội dung cơ bản và những giá trị của Quốc Triều Hình Luật thời Lê sơ. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aLịch sử nhà nước pháp luật |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thị Sơn,|cTS. |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Sơn,|cTS. ,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hoà,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aBùi, Thị Đào,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Tuấn,|cThS. |
---|
700 | 1 |aDương, Tuyết Miên,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Dung,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quốc Hoàn,|cTS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Nga,|cThS. |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Đức Hồng Hà,|cThS. |
---|
700 | 1 |aKiều, Thị Thanh,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Huệ,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Thái Dương,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Phương Lan,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hải Kế,|cPGS. TS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLSN|j(6): GVLSN 000131, GVLSN 000135, GVLSN 000152, GVLSN 000164, GVLSN 000172, GVLSN 000180 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLSN|j(33): DSVLSN 000293-9, DSVLSN 000301-2, DSVLSN 000880-903 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLSN|j(428): MSVLSN 000938-55, MSVLSN 000957-1001, MSVLSN 001003-4, MSVLSN 001006-17, MSVLSN 001019-36, MSVLSN 001038, MSVLSN 001040, MSVLSN 001042-56, MSVLSN 001058-9, MSVLSN 001061-9, MSVLSN 001071-5, MSVLSN 001077-108, MSVLSN 001110-4, MSVLSN 001116-21, MSVLSN 001123-5, MSVLSN 001127-35, MSVLSN 001137-41, MSVLSN 001143-69, MSVLSN 001171-5, MSVLSN 001177-200, MSVLSN 001202-27, MSVLSN 001844-910, MSVLSN 001912-64, MSVLSN 001966, MSVLSN 001968-77, MSVLSN 001979-96, MSVLSN 001998-9, MSVLSN 002001-7 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(10): PHSTK 003315-24 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2004/quoctrieuhinhluatlichsuhinhthanhnoidungvagiatri/aquoctrieuhinhluatlichsuhinhthanhnoidungvagiatrithumbimage.jpg |
---|
890 | |a475|b222|c1|d2 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a58000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003324
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)023 QUÔ 2004
|
Sách tham khảo
|
491
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003323
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)023 QUÔ 2004
|
Sách tham khảo
|
490
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003322
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)023 QUÔ 2004
|
Sách tham khảo
|
489
|
|
|
|
4
|
PHSTK 003321
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)023 QUÔ 2004
|
Sách tham khảo
|
488
|
|
|
|
5
|
PHSTK 003320
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)023 QUÔ 2004
|
Sách tham khảo
|
487
|
|
|
|
6
|
PHSTK 003319
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)023 QUÔ 2004
|
Sách tham khảo
|
486
|
|
|
|
7
|
PHSTK 003318
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)023 QUÔ 2004
|
Sách tham khảo
|
485
|
|
|
|
8
|
PHSTK 003317
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)023 QUÔ 2004
|
Sách tham khảo
|
484
|
|
|
|
9
|
PHSTK 003316
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)023 QUÔ 2004
|
Sách tham khảo
|
483
|
|
|
|
10
|
PHSTK 003315
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)023 QUÔ 2004
|
Sách tham khảo
|
482
|
|
|
|
|
|
|
|
|