|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 89163 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 54E51B2D-6614-47C8-8054-9482923EECE7 |
---|
008 | 220427s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220427105320|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aBùi, Thị Huyền|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aCông nhận kết quả hoà giải thành ngoài tố tụng / |cBùi Thị Huyền, Nguyễn Thị Hương |
---|
650 | 4|aToà án|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThủ tục hoà giải|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHoà giải ngoài tố tụng|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hương|cTS. |
---|
773 | 0|tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|g2021. - Số 24, tr. 44-52.|x1859-4875. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào