|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8929 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10775 |
---|
008 | 040518s2003 vm| e l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506161633|bhanhlt|c201506161633|dhanhlt|y200405180916|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)202(001.5) |
---|
090 | |a34(V)202(001.5)|bHÊ 2003 |
---|
110 | 1 |aBộ Tài chính |
---|
245 | 10|aHệ thống các văn bản hướng dẫn thực hiện cổ phần hoá doanh nghiệp đổi mới toàn diện doanh nghiệp /|cBộ Tài chính |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2003 |
---|
300 | |a692 tr. ;|c23 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aDoanh nghiệp nhà nước |
---|
653 | |aCổ phần hoá |
---|
653 | |aTổng công ty nhà nước |
---|
653 | |aCông ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(6): DSVLKT 002471-3, DSVLKT 004355-7 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a98000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 004357
|
Đọc sinh viên
|
34(V)202(001.5) HÊ 2003
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 004356
|
Đọc sinh viên
|
34(V)202(001.5) HÊ 2003
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 004355
|
Đọc sinh viên
|
34(V)202(001.5) HÊ 2003
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLKT 002473
|
Đọc sinh viên
|
34(V)202(001.5) HÊ 2003
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVLKT 002472
|
Đọc sinh viên
|
34(V)202(001.5) HÊ 2003
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVLKT 002471
|
Đọc sinh viên
|
34(V)202(001.5) HÊ 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào