|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 89454 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1B3CA535-F18F-47F6-B269-408C9B86BABA |
---|
005 | 202401040934 |
---|
008 | 220517s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240104093028|bchiqpl|y20220517074508|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aDương, Đức Hậu |
---|
245 | 10|aGiải pháp nâng cao chất lượng kiểm sát việc cưỡng chế, kê biên quyền sử dụng đất trong thi hành án dân sự / |cDương Đức Hậu |
---|
650 | 4|aQuyền sử dụng đất|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThi hành án dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCưỡng chế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKiểm sát|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKê biên|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Thi hành án dân sự 2008|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng tụng sân sự|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tKiểm sát.|dViện kiểm sát nhân dân tối cao,|g2021.-Số 11, tr. 9-15.|x0866-7357. |
---|
856 | 40|uhttps://www.vksndtc.gov.vn/tin-tuc/giai-phap-nang-cao-chat-luong-kiem-sat-viec-cuong--t9883.html |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào