Kí hiệu phân loại
| 336.1 |
Nhan đề
| Doanh nghiệp Việt Nam hội nhập - Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi 2003 :hiệu lực áp dụng từ ngày 01/09/2003, áp dụng thống nhất cho mọi hoạt động liên quan đến lĩnh vực xuất nhập khẩu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá Thông tin,2003 |
Mô tả vật lý
| 708 tr. ;27 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Tài chính |
Từ khóa
| Thuế |
Từ khóa
| Thuế nhập khẩu |
Từ khóa
| Xuất nhập khẩu |
Từ khóa
| Biểu thuế |
Giá tiền
| 250000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(1): GVKT 001887 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(1): DSVKT 002088 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8949 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10795 |
---|
008 | 040519s2003 vm| aed g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201507200809|bthaoct|c201507200809|dthaoct|y200405190329|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a336.1 |
---|
090 | |a336.1|bDOA 2003 |
---|
245 | 00|aDoanh nghiệp Việt Nam hội nhập - Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi 2003 :|bhiệu lực áp dụng từ ngày 01/09/2003, áp dụng thống nhất cho mọi hoạt động liên quan đến lĩnh vực xuất nhập khẩu |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2003 |
---|
300 | |a708 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aThuế nhập khẩu |
---|
653 | |aXuất nhập khẩu |
---|
653 | |aBiểu thuế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(1): GVKT 001887 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(1): DSVKT 002088 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a250000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002088
|
Đọc sinh viên
|
336.1 DOA 2003
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVKT 001887
|
Đọc giáo viên
|
336.1 DOA 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào