|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 89630 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 94CA288E-777C-46A5-A24D-887FBFDA1783 |
---|
005 | 202205201522 |
---|
008 | 220517s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220520152146|byenkt|y20220517074811|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aTrương, Hồ Hải|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aPhát huy sức mạnh mềm của Việt Nam trong thời kỳ mới / |cTrương Hồ Hải, Âu Thị Tâm Minh |
---|
650 | 4|aBản sắc văn hoá|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aHội nhập quốc tế|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChính sách đối ngoại|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aSức mạnh quốc gia|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aBản sắc chính trị|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aSức mạnh chính trị|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aSức mạnh văn hoá|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aÂu, Thị Tâm Minh|cThS. |
---|
773 | 0|tLý luận chính trị.|dHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh,|g2021. - Số 11, tr. 103-107.|x2525-2585. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|