- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.61 KIÊ 2021
Nhan đề: Kiểm soát rác thải nhựa trên biển - Pháp luật quốc tế, pháp luật của một số quốc gia và kinh nghiệm đối với Việt Nam :
Giá tiền | 150000 |
Kí hiệu phân loại
| 34.61 |
Nhan đề
| Kiểm soát rác thải nhựa trên biển - Pháp luật quốc tế, pháp luật của một số quốc gia và kinh nghiệm đối với Việt Nam :sách chuyên khảo /Phạm Hồng Hạnh chủ biên ; Phạm Thị Bắc Hà ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2021 |
Mô tả vật lý
| 455 tr. : minh hoạ ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một cách có hệ thống những vấn đề lí luận, pháp lí về kiểm soát rác thải nhựa trên biển theo quy định của pháp luật quốc tế, pháp luật quốc gia và thực trạng kiểm soát rác thải nhựa trên biển tại một số quốc gia châu Âu và châu Á. Phân tích các quy định của pháp luật hiện hành về kiểm soát ô nhiễm và thực trạng kiểm soát rác thải nhựa trên biển của Việt Nam, từ đó đưa ra một số giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả của hoạt động này trong giai đoạn hiện nay. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Quốc tế-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Rác thải-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm soát ô nhiễm-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Từ khóa
| Rác thải nhựa |
Từ khóa
| Rác thải nhựa trên biển |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Hạnh, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(10): DSVLQT 002608-17 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLQT(15): MSVLQT 004649-63 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 004611-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 89642 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C22B2196-DD36-4647-940D-50B8EA8DB698 |
---|
005 | 202206091633 |
---|
008 | 220518s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047253579|c150000 |
---|
039 | |a20220609163233|bhuent|c20220520083637|dhiennt|y20220518151304|zLUONGVT |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.61|bKIÊ 2021 |
---|
245 | 00|aKiểm soát rác thải nhựa trên biển - Pháp luật quốc tế, pháp luật của một số quốc gia và kinh nghiệm đối với Việt Nam :|bsách chuyên khảo /|cPhạm Hồng Hạnh chủ biên ; Phạm Thị Bắc Hà ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2021 |
---|
300 | |a455 tr. : minh hoạ ;|c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 420 - 444 |
---|
520 | |aTrình bày một cách có hệ thống những vấn đề lí luận, pháp lí về kiểm soát rác thải nhựa trên biển theo quy định của pháp luật quốc tế, pháp luật quốc gia và thực trạng kiểm soát rác thải nhựa trên biển tại một số quốc gia châu Âu và châu Á. Phân tích các quy định của pháp luật hiện hành về kiểm soát ô nhiễm và thực trạng kiểm soát rác thải nhựa trên biển của Việt Nam, từ đó đưa ra một số giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả của hoạt động này trong giai đoạn hiện nay. |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aRác thải|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aKiểm soát ô nhiễm|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aRác thải nhựa |
---|
653 | |aRác thải nhựa trên biển |
---|
700 | 1 |aPhạm, Hồng Hạnh|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(10): DSVLQT 002608-17 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(15): MSVLQT 004649-63 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 004611-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieugiangvien/2022/kiemsoatracthainhuatrenbienphapluatquoctephapluatcuamotsoquocgiavakinhnghiemdoivoivnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b3|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Lương |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 004615
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.61 KIÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
PHSTK 004614
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.61 KIÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
PHSTK 004613
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.61 KIÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
PHSTK 004612
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.61 KIÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
PHSTK 004611
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.61 KIÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVLQT 004663
|
Mượn sinh viên
|
34.61 KIÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVLQT 004662
|
Mượn sinh viên
|
34.61 KIÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVLQT 004661
|
Mượn sinh viên
|
34.61 KIÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVLQT 004660
|
Mượn sinh viên
|
34.61 KIÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVLQT 004659
|
Mượn sinh viên
|
34.61 KIÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|