|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 89727 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9DD7F603-9C98-48EC-B117-E385F33D75DD |
---|
008 | 220527s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220527100640|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Nguyệt |
---|
245 | 10|aBàn về chính sách khoan hồng trong Luật Cạnh tranh Việt Nam năm 2018 / |cTrần Thị Nguyệt |
---|
650 | 4|aLuật Kinh tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aDoanh nghiệp|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aÂn xá|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Cạnh tranh 2018|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKhông truy cứu trách nhiệm hình sự|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aChính sách khoan hồng |
---|
773 | 0|tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|g2021. – Số 4, tr. 35–45.|x0866-7446. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào