![](http://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2022/thaihabooks/vongavouuthumbimage.jpg) Giá tiền | 79000 |
Kí hiệu phân loại
| 293 |
Tác giả CN
| Khema, Ayya |
Nhan đề
| Vô ngã vô ưu :thiền quán về Phật đạo /Ayya Khema ; Diệu Liên - Lý Thu Linh dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 13 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2021 |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Being nobody, going nowhere: Meditations on the Buddhist path |
Tóm tắt
| Trình bày ý nghĩa và cách thức hành thiền cũng như cung cấp những hiểu biết cơ bản về bản chất của Nghiệp, tái sinh và Bát chính đạo - những giáo lí căn bản của đạo Phật; từ đó đưa ra những lời khuyên hữu ích về thực hành tứ vô lượng tâm và cách vượt qua những chướng ngại trên con đường tu tập. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiền-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo lí-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo Phật-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(4): DSVTKM 002119-22 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 004651 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 89793 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FA5E10F3-675B-4BD0-9333-F81DB59067E0 |
---|
005 | 202206101614 |
---|
008 | 220609s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043206739|c79000 |
---|
039 | |a20220610161011|bhiennt|c20220609160814|dhiennt|y20220527165828|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a293|bKHE 2021 |
---|
100 | 1 |aKhema, Ayya |
---|
245 | 10|aVô ngã vô ưu :|bthiền quán về Phật đạo /|cAyya Khema ; Diệu Liên - Lý Thu Linh dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 13 |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2021 |
---|
300 | |a303 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Being nobody, going nowhere: Meditations on the Buddhist path |
---|
520 | |aTrình bày ý nghĩa và cách thức hành thiền cũng như cung cấp những hiểu biết cơ bản về bản chất của Nghiệp, tái sinh và Bát chính đạo - những giáo lí căn bản của đạo Phật; từ đó đưa ra những lời khuyên hữu ích về thực hành tứ vô lượng tâm và cách vượt qua những chướng ngại trên con đường tu tập. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
650 | 4|aThiền|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aGiáo lí|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aĐạo Phật|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(4): DSVTKM 002119-22 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 004651 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2022/thaihabooks/vongavouuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 004651
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
293 KHE 2021
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 002122
|
Đọc sinh viên
|
293 KHE 2021
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 002121
|
Đọc sinh viên
|
293 KHE 2021
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 002120
|
Đọc sinh viên
|
293 KHE 2021
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 002119
|
Đọc sinh viên
|
293 KHE 2021
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|