|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 89847 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D03B51C5-C1DC-4240-B13F-B563F6F283ED |
---|
008 | 220614s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220614153046|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
100 | 1|aĐinh, Văn Minh|cTS. |
---|
245 | 10|aBàn về việc hợp nhất cơ quan kiểm tra Đảng và cơ quan thanh tra nhà nước / |cĐinh Văn Minh |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHợp nhất|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCơ quan thanh tra nhà nước|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCơ quan Đảng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aUỷ ban Kiểm tra|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|g2021. - Số 12, tr. 13-16.|x2354-1135. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào