- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 7(T)(092)
Nhan đề: Văn hoá nghệ thuật thế kỷ XX :
Kí hiệu phân loại
| 7(T)(092) |
Nhan đề
| Văn hoá nghệ thuật thế kỷ XX :những hiện tượng, trào lưu và nhân vật tiêu biểu trong 100 năm qua /Biên soạn: Nguyễn Nam, Lưu Huy Khánh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn học,1999 |
Mô tả vật lý
| 529 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Văn hoá |
Từ khóa
| Nghệ thuật |
Từ khóa
| Thế kỷ XX |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Huy Khánh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nam, |
Giá tiền
| 55000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênVH(5): GVVH 000481-5 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênVH(5): MSVVH 000776-80 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8985 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10843 |
---|
008 | 311008s1999 vm| e 000 1 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311110849|bhanhlt|c201311110849|dhanhlt|y200406020320|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a7(T)(092) |
---|
090 | |a7(T)(092)|bVĂN 1999 |
---|
245 | 00|aVăn hoá nghệ thuật thế kỷ XX :|bnhững hiện tượng, trào lưu và nhân vật tiêu biểu trong 100 năm qua /|cBiên soạn: Nguyễn Nam, Lưu Huy Khánh |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999 |
---|
300 | |a529 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
653 | |aThế kỷ XX |
---|
700 | 1 |aLưu, Huy Khánh,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Nam,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cVH|j(5): GVVH 000481-5 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cVH|j(5): MSVVH 000776-80 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
950 | |a55000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVVH 000780
|
Mượn sinh viên
|
7(T)(092) VĂN 1999
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVVH 000779
|
Mượn sinh viên
|
7(T)(092) VĂN 1999
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVVH 000778
|
Mượn sinh viên
|
7(T)(092) VĂN 1999
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVVH 000777
|
Mượn sinh viên
|
7(T)(092) VĂN 1999
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVVH 000776
|
Mượn sinh viên
|
7(T)(092) VĂN 1999
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
GVVH 000485
|
Đọc giáo viên
|
7(T)(092) VĂN 1999
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
GVVH 000484
|
Đọc giáo viên
|
7(T)(092) VĂN 1999
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
GVVH 000483
|
Đọc giáo viên
|
7(T)(092) VĂN 1999
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
GVVH 000482
|
Đọc giáo viên
|
7(T)(092) VĂN 1999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
GVVH 000481
|
Đọc giáo viên
|
7(T)(092) VĂN 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|