|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8994 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10852 |
---|
005 | 19930604074141.2 |
---|
008 | 760515s1974 AU ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0409434590 |
---|
039 | |a201311171111|bhanhlt|c201311171111|dhanhlt|y200406071108|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aAU |
---|
082 | 00|a343/.94/078 |
---|
090 | |a343|bBRO 1974 |
---|
100 | 1 |aBrooking, Robert |
---|
245 | 10|aBuilding contracts :|bthe law and practice relating to building and engineering agreements /|cby Robert Brooking |
---|
260 | |aMelbourne :|bButterworths,|c1974 |
---|
300 | |axxiii, 216 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | 0 |aConstruction contracts|zAustralia. |
---|
650 | 0 |aEngineering contracts|zAustralia. |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aHợp đồng xây dựng |
---|
653 | |aÚc |
---|
653 | |aLuật xây dựng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001451 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001451
|
Đọc giáo viên
|
343 BRO 1974
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào