|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8998 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10856 |
---|
005 | 19920806084859.6 |
---|
008 | 860513s1986 US ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0882773267 |
---|
039 | |a201311131106|bhanhlt|c201311131106|dhanhlt|y200406070224|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a347.3055|2 19 |
---|
082 | 00|a345.73/05|2 19 |
---|
090 | |a345.73/05|bWHI 1986 |
---|
100 | 1 |aWhitebread, Charles H |
---|
245 | 10|aCriminal procedure :|ban analysis of cases and concepts /|cby Charles H. Whitebread, Christopher Slobogin |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aMineola, N.Y. :|bFoundation Press,|c1986 |
---|
300 | |axxix, 901 p. ;|c26 cm. |
---|
490 | 0 |aUniversity textbook series |
---|
500 | |aKept up to date by supplements |
---|
504 | |aIncludes bibliographies and indexes. |
---|
650 | 0 |aCriminal procedure|zUnited States. |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
700 | 1 |aSlobogin, Christopher |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001459 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001459
|
Đọc giáo viên
|
345.73/05 WHI 1986
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|