|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 90086 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7B019BBD-1683-4E45-B283-ED63404A4D55 |
---|
005 | 202206211041 |
---|
008 | 220614s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220621104010|byenkt|y20220614153754|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aĐỗ, Văn Đại|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aCưỡng chế thi hành phán quyết trọng tài ở Việt Nam / |cĐỗ Văn Đại |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCưỡng chế thi hành án|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPhán quyết trọng tài|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Trọng tài thương mại 2010|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|g2022. – Số 3, tr. 62–73.|x0866-7459. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào