• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 152.7(075) ĐĂ - V 2016
    Nhan đề: Giáo trình Kỹ năng giao tiếp /

Kí hiệu phân loại 152.7(075)
Tác giả CN Đặng, Thị Vân, TS.
Nhan đề Giáo trình Kỹ năng giao tiếp / Đặng Thị Vân chủ biên ; Trần Thị Thanh Tâm
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2016
Mô tả vật lý 115 tr. :minh họa ;27 cm.
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Tóm tắt Trình bày cơ sở lí luận về kĩ năng giao tiếp, gồm: khái quát về giao tiếp; cấu trúc của giao tiếp; nguyên tắc, phương tiện, phong cách giao tiếp; một số kĩ năng giao tiếp cơ bản. Hướng dẫn thực hành các kĩ năng giao tiếp, như: kĩ năng cá nhân, kĩ năng thuyết trình, kĩ năng lắng nghe và phản hồi, kĩ năng thuyết phục, kĩ năng thương lượng và đánh giá sự phát triển kĩ năng giao tiếp.
Thuật ngữ chủ đề Giao tiếp-Bộ TK KHXH&NV
Thuật ngữ chủ đề Kĩ năng giao tiếp-Bộ TK KHXH&NV
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thanh Tâm
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(1): DSVGT 009602
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(1): PHGT 005561
000 00000nam#a2200000ua#4500
00190260
0021
0048FF1C714-25EC-4914-873F-13229143B701
005202302271621
008220805s2016 vm vie
0091 0
020 |a9786049242472|cTL tặng biếu
020|cTL phân hiệu (photo)
039|a20230227161912|bhiennt|c20220805103725|dhiennt|y20220628134958|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a152.7(075)|bĐĂ - V 2016
1001 |aĐặng, Thị Vân|cTS.|eChủ biên
24510|aGiáo trình Kỹ năng giao tiếp / |cĐặng Thị Vân chủ biên ; Trần Thị Thanh Tâm
260 |aHà Nội : |bĐại học Nông nghiệp, |c2016
300 |a115 tr. :|bminh họa ;|c27 cm.
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
504 |aTài liệu tham khảo: tr. 114 - 115
520 |aTrình bày cơ sở lí luận về kĩ năng giao tiếp, gồm: khái quát về giao tiếp; cấu trúc của giao tiếp; nguyên tắc, phương tiện, phong cách giao tiếp; một số kĩ năng giao tiếp cơ bản. Hướng dẫn thực hành các kĩ năng giao tiếp, như: kĩ năng cá nhân, kĩ năng thuyết trình, kĩ năng lắng nghe và phản hồi, kĩ năng thuyết phục, kĩ năng thương lượng và đánh giá sự phát triển kĩ năng giao tiếp.
650 4|aGiao tiếp|2Bộ TK KHXH&NV
650 4|aKĩ năng giao tiếp|2Bộ TK KHXH&NV
7001 |aTrần, Thị Thanh Tâm
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(1): DSVGT 009602
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(1): PHGT 005561
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2022/6thangdaunam/giaotrinhkynanggiaotiepthumbimage.jpg
890|a2|b0|c0|d0
911 |aNguyễn Thị Huệ
912 |aNguyễn Thị Hiền
925 |aG
926 |a0
927 |aGT
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHGT 005561 Phân hiệu Đắk Lắk 152.7(075) ĐĂ - V 2016 Giáo trình 2
2 DSVGT 009602 Đọc sinh viên 152.7(075) ĐĂ - V 2016 Giáo trình 1