|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 90312 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 39E7F74D-8A94-450C-AA8B-999D04ED05FC |
---|
008 | 220718s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220718100240|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNgọc Anh |
---|
245 | 10|aChiến lược bảo đảm an ninh thông tin quốc gia của một số nước / |cNgọc Anh |
---|
650 | 4|aLuật Dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBảo vệ dữ liệu|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBảo vệ thông tin|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHạ tầng thông tin|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBảo đảm an ninh mạng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHành lang pháp lí|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tXây dựng Đảng.|dBan Tổ chức Trung ương.|g2022. - Số 4, tr. 61-64.|x1859-0829. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào