|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9038 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10898 |
---|
005 | 20101216194000.0 |
---|
008 | 911030b1991 NL ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0792307097 (alk paper) |
---|
039 | |a201311161459|bhanhlt|c201311161459|dhanhlt|y200406090853|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | 00|a341.7/53|220 |
---|
090 | |a341.7/53|bBOG 1991 |
---|
100 | 1 |aBoggiano, Antonio |
---|
245 | 10|aInternational standard contracts :|bthe price of fairness /|cAntonio Boggiano |
---|
260 | |aDordrecht ;|aBoston :|bGraham & Trotman/Martinus Nijhoff ;|aNorwell, MA :|bSold and distributed in the U.S.A. and Canada by Kluwer Academic Publishers Group,|cc1991 |
---|
300 | |aix, 339 p. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 165-174) and index. |
---|
650 | 0 |aContracts (International law). |
---|
650 | 0 |aConflict of laws|xContracts. |
---|
650 | 0 |aStandardized terms of contract. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aTư pháp quốc tế |
---|
653 | |aHợp đồng |
---|
653 | |aXung đột pháp luật |
---|
653 | |aLuật hợp đồng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001527 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001527
|
Đọc giáo viên
|
341.7/53 BOG 1991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào