|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9053 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10920 |
---|
005 | 19841205000000.0 |
---|
008 | 721018s1972 AU be 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0409435759 (pbk.) |
---|
020 | |a0409435767(pbk.) |
---|
039 | |a201311150939|bhanhlt|c201311150939|dhanhlt|y200406090309|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aAU |
---|
082 | |a349.40615|219 |
---|
082 | 00|a346.9401/5|219 |
---|
090 | |a346.9401/5|bFIN 1972 |
---|
100 | 1 |aFinlay, Henry Alan |
---|
242 | |aLuật Hôn nhân gia đình ở Úc |
---|
245 | 10|aFamily law in Australia /|cby H. A. Finlay and A. Bissett-Johnson |
---|
260 | |aMelbourne :|bButterworths,|c1972 |
---|
300 | |ali, 638 p. :|btables ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 0 |aDomestic relations|zAustralia. |
---|
653 | |aLuật Hôn nhân gia đình |
---|
653 | |aHôn nhân |
---|
653 | |aÚc |
---|
653 | |aQuan hệ gia đình |
---|
700 | 1 |aBissett-Johnson, A |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001468 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001468
|
Đọc giáo viên
|
346.9401/5 FIN 1972
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào