|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 90541 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 4061BE7A-44F8-4C18-AE52-787C263603FA |
---|
008 | 220718s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220718140138|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aBùi, Ai Giôn|cThS. |
---|
245 | 10|aBàn về tội giết hoặc vứt bỏ con mới đẻ tại Điều 124 Bộ luật Hình sự năm 2015 / |cBùi Ai Giôn |
---|
650 | 4|aLuật Hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTrách nhiệm hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTội giết con mới đẻ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTội vứt bỏ con mới đẻ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThực tiễn pháp lí|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|g2022. - Số 8, tr. 17-19.|x1859-4875. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào