|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 90599 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7E7E14A1-1340-4DE6-9612-98DB187520C3 |
---|
005 | 202207181416 |
---|
008 | 220718s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220718141540|byenkt|y20220718140255|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0|aTú Anh |
---|
245 | 10|aBàn về mối quan hệ giữa trách nhiệm tập thể và trách nhiệm người đứng đầu cơ quan nhà nước / |cTú Anh |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCơ quan nhà nước|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aChế độ thủ trưởng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTrách nhiệm tập thể|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTrách nhiệm cá nhân|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|g2022. - Số 3, tr. 33-36.|x2354-1121. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào