• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)42(075) GIA 2022
    Nhan đề: Giáo trình Tội phạm học /

Kí hiệu phân loại 34(V)42(075)
Tác giả TT Trường Đại học Luật Hà Nội
Nhan đề Giáo trình Tội phạm học /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Thị Sơn chủ biên ; Dương Tuyết Miên ... [et al.]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 6, có sửa đổi, bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,2022
Mô tả vật lý 287 tr. ;21 cm.
Tóm tắt Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Tội phạm học, gồm: khái niệm và nhiệm vụ của tội phạm học, quá trình hình thành và phát triển của tội phạm học, phương pháp nghiên cứu của tội phạm học, tình hình tội phạm, nguyên nhân của tội phạm, nhân thân người phạm tội, nạn nhân của tội phạm, dự báo tội phạm, kiểm soát xã hội và kiểm soát tội phạm, phòng ngừa tội phạm.
Thuật ngữ chủ đề Tội phạm-Bộ TKLH
Thuật ngữ chủ đề Tội phạm học-Bộ TK KHXH&NV
Tên vùng địa lý Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Sơn, GS. TS.
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 009624-33
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(20): MSVGT 113516-35
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(10): PHGT 004643-52
000 00000nam#a2200000ua#4500
00190679
0021
004B6272945-0F7F-4681-B6D5-8691086DCBF4
005202208160936
008220816s2022 vm vie
0091 0
020 |a9786047256822|c56000
039|a20220816093537|bhiennt|c20220816093506|dhiennt|y20220815104855|zhoanvt
0400 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm
084 |a34(V)42(075)|bGIA 2022
1102 |aTrường Đại học Luật Hà Nội
24510|aGiáo trình Tội phạm học /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Thị Sơn chủ biên ; Dương Tuyết Miên ... [et al.]
250 |aTái bản lần thứ 6, có sửa đổi, bổ sung
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2022
300 |a287 tr. ;|c21 cm.
504 |aTài liệu tham khảo: tr. 277 - 283
520 |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Tội phạm học, gồm: khái niệm và nhiệm vụ của tội phạm học, quá trình hình thành và phát triển của tội phạm học, phương pháp nghiên cứu của tội phạm học, tình hình tội phạm, nguyên nhân của tội phạm, nhân thân người phạm tội, nạn nhân của tội phạm, dự báo tội phạm, kiểm soát xã hội và kiểm soát tội phạm, phòng ngừa tội phạm.
650 4|aTội phạm|2Bộ TKLH
6504|aTội phạm học|2Bộ TK KHXH&NV
651 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV
7001 |aLê, Thị Sơn|cGS. TS.|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 009624-33
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(20): MSVGT 113516-35
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(10): PHGT 004643-52
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2022/atoiphamhocthumbimage.jpg
890|a40|b143|c1|d2
911 |aVũ Thị Hoàn
912 |aNguyễn Thị Hiền
925 |aG
926 |a0
927 |aGT
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHGT 004650 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)42(075) GIA 2022 Giáo trình 38
2 PHGT 004649 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)42(075) GIA 2022 Giáo trình 37
3 PHGT 004648 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)42(075) GIA 2022 Giáo trình 36
4 PHGT 004647 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)42(075) GIA 2022 Giáo trình 35
5 PHGT 004646 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)42(075) GIA 2022 Giáo trình 34
6 PHGT 004645 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)42(075) GIA 2022 Giáo trình 33
7 PHGT 004644 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)42(075) GIA 2022 Giáo trình 32
8 PHGT 004643 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)42(075) GIA 2022 Giáo trình 31
9 MSVGT 113534 Mượn sinh viên 34(V)42(075) GIA 2022 Giáo trình 29
10 MSVGT 113533 Mượn sinh viên 34(V)42(075) GIA 2022 Giáo trình 28