|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 90693 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8EECECE0-812E-4C8C-B072-B134B4770344 |
---|
008 | 220819s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220819171046|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hải An|cTS. |
---|
245 | 10|aQuyền được bảo đảm sức khoẻ của lao động nữ / |cNguyễn Hải An, Trần Mộng Bình |
---|
650 | 4|aLuật Lao động|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLao động nữ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNgười sử dụng lao động|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aChế độ bảo vệ sức khoẻ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBộ luật Lao động 2019|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aTrần, Mộng Bình |
---|
773 | 0|tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|g2022. - Số 10, tr. 1-7.|x1859-4875. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào