|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 90699 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8A2B4C98-E2B4-4CF7-944B-53E66A63B014 |
---|
008 | 220819s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220819171058|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Mai Linh|cThS. |
---|
245 | 10|aKhiếu nại trong hợp đồng xây dựng quốc tế Fidic 2017 và Việt Nam / |cNguyễn Mai Linh, Tô Thị Xuân Thanh |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKhiếu nại|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHợp đồng xây dựng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTrình tự thủ tục|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aMẫu hợp đồng xây dựng quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aTô, Thị Xuân Thanh |
---|
773 | 0|tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|g2022. - Số 10, tr. 40-48.|x1859-4875. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào