|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9070 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10937 |
---|
005 | 20101216130800.0 |
---|
008 | 900615s1989 US ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0314660836 |
---|
039 | |a201311121150|bhanhlt|c201311121150|dhanhlt|y200406100821|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a347.30682|220 |
---|
082 | 00|a346.73/082 |
---|
090 | |a346.73/082|bWEI 1989 |
---|
100 | 1 |aWeissbrodt, David S |
---|
245 | 10|aImmigration law and procedure in a nutshell /|cby David Weissbrodt |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aSt. Paul, Minn. :|bWest Pub. Co.,|c1989 |
---|
300 | |alxxxiii, 438 p. ;|c19 cm. |
---|
490 | 1 |aWest nutshell series |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 0 |aEmigration and immigration law|zUnited States. |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aDi cư |
---|
653 | |aLuật di cư |
---|
653 | |aNgười di cư |
---|
830 | 0 |aNutshell series. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001507 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001507
|
Đọc giáo viên
|
346.73/082 WEI 1989
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào