|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9077 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10945 |
---|
005 | 20101216001800.0 |
---|
008 | 780110s1977 US ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0814765696 |
---|
039 | |a201311131433|bhanhlt|c201311131433|dhanhlt|y200406101017|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | 00|a347/.73 |
---|
090 | |a347/.73|bDUE 1977 |
---|
245 | 00|aDue process /|cedited by J. Roland Pennock and John W. Chapman |
---|
260 | |aNew York :|bNew York University Press,|c1977 |
---|
300 | |axxxiii, 362 p. ;|c22 cm. |
---|
490 | 1 |aNomos ;|v18 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aDue process of law. |
---|
650 | 0 |aDue process of law|zUnited States. |
---|
653 | |aThủ tục pháp luật |
---|
700 | 1 |aChapman, John W.|d1923-|q(John William), |
---|
700 | 1 |aPennock, J. Roland|d1906-1995|q(James Roland), |
---|
830 | 0 |aNomos ;|v18. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001492 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |17.50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001492
|
Đọc giáo viên
|
347/.73 DUE 1977
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|