|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 90815 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 4368B48C-CA90-4394-B30D-3611653A2406 |
---|
008 | 220819s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220819171408|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aHoàng, Hải Yến|cThS. |
---|
245 | 10|aNhận diện các thủ đoạn sử dụng công nghệ thông tin, truyền thông để buôn bán trái phép động vật hoang dã / |cHoàng Hải Yến |
---|
650 | 4|aLuật Hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCông nghệ thông tin|2Bộ TKKHXH&NV |
---|
650 | 4|aTruyền thông|2Bộ TKKHXH&NV |
---|
650 | 4|aPhương pháp điều tra|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBuôn bán động vật hoang dã|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThủ đoạn phạm tội|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aChâu Âu|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 7|aChâu Phi|2Bộ TK TVQG |
---|
773 | 0|tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|g2022. - Số 10, tr. 47-52.|x0866-7357. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào