Kí hiệu phân loại
| 34(V)121.4 |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Pháp lệnh đo lường và các văn bản hướng dẫn thi hành /Ủy ban Thường vụ Quốc hội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Pháp lý,1992 |
Mô tả vật lý
| 191tr. ;19cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Đo lường |
Từ khóa
| Pháp lệnh đo lường |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHC(3): GVLHC0880-2 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(1): DSVLHC1352 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 914 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1048 |
---|
008 | 131121s1992 vm| e lf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401151656|bhanhlt|c201401151656|dhanhlt|y200110130340|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121.4 |
---|
090 | |a34(V)121.4|bPHA 1992 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội.|bỦy ban Thường vụ Quốc hội. |
---|
245 | 10|aPháp lệnh đo lường và các văn bản hướng dẫn thi hành /|cỦy ban Thường vụ Quốc hội |
---|
260 | |aHà Nội :|bPháp lý,|c1992 |
---|
300 | |a191tr. ;|c19cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aĐo lường |
---|
653 | |aPháp lệnh đo lường |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHC|j(3): GVLHC0880-2 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(1): DSVLHC1352 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLHC0882
|
Đọc giáo viên
|
34(V)121.4 PHA 1992
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVLHC0881
|
Đọc giáo viên
|
34(V)121.4 PHA 1992
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVLHC0880
|
Đọc giáo viên
|
34(V)121.4 PHA 1992
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVLHC1352
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4 PHA 1992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào