|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 91404 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B9C72792-0A2B-41E9-B68E-DC04BF2A0D92 |
---|
008 | 220919s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220920084813|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aMai, Bộ|cTS. |
---|
245 | 10|aBàn về thẩm quyền thu thập chứng cứ trong vụ án hình sự / |cNguyễn Duy Hiệu |
---|
650 | 4|aVụ án hình sự|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng hình sự|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aThu thập chứng cứ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aThẩm quyền|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aThẩm quyền tiến hành tố tụng|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2 Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aNguyễn, Duy Hiệu |
---|
773 | 0|tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|g2022. - Số 11, tr. 26-29.|x1859-4875. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào