|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 91577 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2B756AA1-1C94-45C6-9337-18C1024FC1C3 |
---|
008 | 220919s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220920085228|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aOleksii, Shovkoplias |
---|
245 | 10|aQuan hệ song phương Ukraine - Việt Nam:|b Tình hình và triển vọng / |cShovkoplias Oleksii |
---|
650 | 4|aHợp tác quốc tế|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aQuan hệ song phương|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aQuan hệ thương mại|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 7|aĐối tác toàn diện|2Bộ TK TVQG |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2 Bộ TK KHXH&NV|2 Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aUkraina|2 Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tNghiên cứu Châu Âu.|dViện Nghiên cứu Châu Âu,|g2022. - Số 2, tr. 4–6.|x0868-3581. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào