Tác giả CN
| Vũ, Lân |
Nhan đề
| Luân chuyển cán bộ gắn với bố trí cán bộ cấp huyện và cơ sở không là người địa phương / Vũ Lân |
Thuật ngữ chủ đề
| Cấp huyện |
Thuật ngữ chủ đề
| Luân chuyển cán bộ |
Thuật ngữ chủ đề
| Cấp địa phương |
Thuật ngữ chủ đề
| Sắp xếp cán bộ |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ sở |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Nguồn trích
| Xây dựng Đảng.Ban Tổ chức Trung ương.2022. - Số 5, tr. 20-22. |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 91758 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 0DD06D7A-7469-49FE-987A-76106AFF85E9 |
---|
008 | 221019s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20221019154939|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aVũ, Lân |
---|
245 | 10|aLuân chuyển cán bộ gắn với bố trí cán bộ cấp huyện và cơ sở không là người địa phương / |cVũ Lân |
---|
650 | 4|aCấp huyện|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aLuân chuyển cán bộ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aCấp địa phương|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aSắp xếp cán bộ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 7|aCơ sở|2Bộ TK TVQG |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tXây dựng Đảng.|dBan Tổ chức Trung ương.|g2022. - Số 5, tr. 20-22.|x1859-0829. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào