|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 92008 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | CB151B67-80EC-40B7-8A00-A04CC670BB56 |
---|
008 | 221019s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20221019155605|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hữu Đổng|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aBàn thêm về khái niệm "nhà nước pháp quyền" / |cNguyễn Hữu Đổng |
---|
650 | 4|aKhái niệm|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aNhà nước pháp quyền|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLí luận nhà nước pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tLuật sư Việt Nam.|dLiên đoàn Luật sư Việt Nam,|g2022. - Số 8, tr. 5-9.|x2354-0664. |
---|
856 | 40|uhttps://lsvn.vn/ban-them-ve-khai-niem-nha-nuoc-phap-quyen1662130587.html |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào