- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)121.6 PH - H 2022
Nhan đề: Cẩm nang pháp luật về cư trú /
![](http://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2022/nxbchinhtriquocgiasuthat/acamnangphapluatvecutruthumbimage.jpg) Giá tiền | 50000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)121.6 |
Tác giả CN
| Phạm, Thanh Hữu |
Nhan đề
| Cẩm nang pháp luật về cư trú / Phạm Thanh Hữu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia Sự thật,2022 |
Mô tả vật lý
| 119 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các quy định pháp luật về cư trú, gồm: quy định chung, thường trú, tạm trú, thông báo lưu trú, khai báo tạm vắng, một số thủ tục hành chính khác về cư trú và cơ sở dữ liệu về cư trú. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hành chính-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Cư trú-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Cư trú-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(3): DSVLHC 007790-2 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(5): MSVLHC 008290-4 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 004868-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 92084 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 49686CDE-8E88-4950-A6AB-F87E596388B4 |
---|
005 | 202211171117 |
---|
008 | 221117s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045775141|c50000 |
---|
039 | |a20221117111449|bhiennt|c20221117111424|dhiennt|y20221022210811|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)121.6|bPH - H 2022 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Thanh Hữu |
---|
245 | 10|aCẩm nang pháp luật về cư trú / |cPhạm Thanh Hữu |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2022 |
---|
300 | |a119 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các quy định pháp luật về cư trú, gồm: quy định chung, thường trú, tạm trú, thông báo lưu trú, khai báo tạm vắng, một số thủ tục hành chính khác về cư trú và cơ sở dữ liệu về cư trú. |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCư trú|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Cư trú|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(3): DSVLHC 007790-2 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(5): MSVLHC 008290-4 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 004868-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2022/nxbchinhtriquocgiasuthat/acamnangphapluatvecutruthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 004869
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)121.6 PH - H 2022
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
PHSTK 004868
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)121.6 PH - H 2022
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLHC 008294
|
Mượn sinh viên
|
34(V)121.6 PH - H 2022
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLHC 008293
|
Mượn sinh viên
|
34(V)121.6 PH - H 2022
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVLHC 008292
|
Mượn sinh viên
|
34(V)121.6 PH - H 2022
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVLHC 008291
|
Mượn sinh viên
|
34(V)121.6 PH - H 2022
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVLHC 008290
|
Mượn sinh viên
|
34(V)121.6 PH - H 2022
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 007792
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6 PH - H 2022
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 007791
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6 PH - H 2022
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 007790
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6 PH - H 2022
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|