- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)243(07) BA 2022
Nhan đề: Ba trăm năm mươi lăm câu hỏi - đáp về nghiệp vụ quản lý đất đai, phí thẩm định cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất, hoà giải và giải quyết tranh chấp đất đai /
Giá tiền | 395000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)243(07) |
Nhan đề
| Ba trăm năm mươi lăm câu hỏi - đáp về nghiệp vụ quản lý đất đai, phí thẩm định cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất, hoà giải và giải quyết tranh chấp đất đai /Bích Phương hệ thống |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2022 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ;28 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 355 câu hỏi - đáp về nghiệp vụ quản lí đất đai, phí thẩm định cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất, hoà giải và giải quyết tranh chấp đất đai. Giới thiệu các văn bản pháp quy mới nhất liên quan đến lĩnh vực đất đai. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Đất đai-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Lệ phí thẩm định-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải quyết tranh chấp đất đai-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí nhà đất-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài sản gắn liền đất-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Từ khóa
| Hoà giải tranh chấp đất đai |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDD(5): DSVLDD 007966-8, DSVLDD 008019-20 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDD(7): MSVLDD 017571-5, MSVLDD 017601-2 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(3): PHSTK 004916-7, PHSTK 005046 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 92125 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D458BDDE-E78D-4678-8117-2EE9EC96A4F2 |
---|
005 | 202211221551 |
---|
008 | 221122s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043438345|c395000 |
---|
039 | |a20221122154826|bhiennt|c20221122154722|dhiennt|y20221023100617|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)243(07)|bBA 2022 |
---|
245 | 00|aBa trăm năm mươi lăm câu hỏi - đáp về nghiệp vụ quản lý đất đai, phí thẩm định cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất, hoà giải và giải quyết tranh chấp đất đai /|cBích Phương hệ thống |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2022 |
---|
300 | |a391 tr. ;|c28 cm. |
---|
520 | |aGồm 355 câu hỏi - đáp về nghiệp vụ quản lí đất đai, phí thẩm định cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất, hoà giải và giải quyết tranh chấp đất đai. Giới thiệu các văn bản pháp quy mới nhất liên quan đến lĩnh vực đất đai. |
---|
650 | 4|aLuật Đất đai|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLệ phí thẩm định|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGiải quyết tranh chấp đất đai|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGiấy chứng nhận quyền sử dụng đất|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuản lí nhà đất|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTài sản gắn liền đất|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aHoà giải tranh chấp đất đai |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDD|j(5): DSVLDD 007966-8, DSVLDD 008019-20 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDD|j(7): MSVLDD 017571-5, MSVLDD 017601-2 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(3): PHSTK 004916-7, PHSTK 005046 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2022/luatviet/abatramnammuoilamcauhoidapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b11|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005046
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)243(07) BA 2022
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
MSVLDD 017602
|
Mượn sinh viên
|
34(V)243(07) BA 2022
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
MSVLDD 017601
|
Mượn sinh viên
|
34(V)243(07) BA 2022
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
DSVLDD 008020
|
Đọc sinh viên
|
34(V)243(07) BA 2022
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
DSVLDD 008019
|
Đọc sinh viên
|
34(V)243(07) BA 2022
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
PHSTK 004917
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)243 BI - PH 2022
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
PHSTK 004916
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)243 BI - PH 2022
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
MSVLDD 017575
|
Mượn sinh viên
|
34(V)243 BI - PH 2022
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
MSVLDD 017574
|
Mượn sinh viên
|
34(V)243 BI - PH 2022
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
MSVLDD 017573
|
Mượn sinh viên
|
34(V)243 BI - PH 2022
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|