Giá tiền | 400000 |
Kí hiệu phân loại
| 371.012 |
Tác giả CN
| Trương, Nhật Quang |
Nhan đề
| Kỹ năng hành nghề luật sư tư vấn - Chia sẻ kinh nghiệm hành nghề thực tế tại Việt Nam / Trương Nhật Quang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân trí, 2022 |
Mô tả vật lý
| 372 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về nghề luật sư tư vấn tại Việt Nam. Phân tích các kĩ năng hành nghề; kĩ năng soạn thảo, đàm phán; kĩ năng mềm; vấn đề đạo đức nghề nghiệp, trách nhiệm của luật sư. Đưa ra một số nhận xét về cách thức rèn luyện kĩ năng và cơ hội nghề nghiệp giúp luật sư tư vấn thành công. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hành nghề luật sư-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghề luật sư-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng nghề nghiệp-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Từ khóa
| Kĩ năng hành nghề |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(4): DSVVG 000920-3 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 004934 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 92129 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5FEB41AC-0AD7-421E-B020-D9636735C5ED |
---|
005 | 202211221050 |
---|
008 | 221121s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043561630|c400000 |
---|
039 | |a20221122105014|bhuent|c20221122092242|dhiennt|y20221023104351|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a371.012|bTR - QU 2022 |
---|
100 | 1 |aTrương, Nhật Quang |
---|
245 | 10|aKỹ năng hành nghề luật sư tư vấn - Chia sẻ kinh nghiệm hành nghề thực tế tại Việt Nam / |cTrương Nhật Quang |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân trí, |c2022 |
---|
300 | |a372 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về nghề luật sư tư vấn tại Việt Nam. Phân tích các kĩ năng hành nghề; kĩ năng soạn thảo, đàm phán; kĩ năng mềm; vấn đề đạo đức nghề nghiệp, trách nhiệm của luật sư. Đưa ra một số nhận xét về cách thức rèn luyện kĩ năng và cơ hội nghề nghiệp giúp luật sư tư vấn thành công. |
---|
650 | 4|aHành nghề luật sư|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNghề luật sư|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKĩ năng nghề nghiệp|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aKĩ năng hành nghề |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(4): DSVVG 000920-3 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 004934 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2022/luatviet/kynanghanhngheluatsutuvanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 004934
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
371.012 TR - QU 2022
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVVG 000923
|
Đọc sinh viên
|
371.012 TR - QU 2022
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVVG 000922
|
Đọc sinh viên
|
371.012 TR - QU 2022
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVVG 000921
|
Đọc sinh viên
|
371.012 TR - QU 2022
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVVG 000920
|
Đọc sinh viên
|
371.012 TR - QU 2022
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào