- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 50 PRI 2021
Nhan đề: Không sử dụng nhựa: Câu chuyện đầy cảm hứng về một chiến dịch môi trường toàn cầu /
Giá tiền | 220000 |
Kí hiệu phân loại
| 50 |
Tác giả CN
| Prince-Ruiz, Rebecca |
Nhan đề
| Không sử dụng nhựa: Câu chuyện đầy cảm hứng về một chiến dịch môi trường toàn cầu /Rebecca Prince-Ruiz, Joanna Atherfold Finn ; Nguyễn Hồng Đăng dịch ; Trần Quang Tùng hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 355 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Plastic free: The inspiring story of a global environmental movement and why it matters |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về rác thải nhựa, từ đó đưa ra giải pháp nhằm bảo vệ môi trường hướng đến mục tiêu “không nhựa” trong tương lai. |
Thuật ngữ chủ đề
| Rác thải-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Bảo vệ môi trường-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhựa-Bộ TK KHXH&NV |
Từ khóa
| Rác thải nhựa |
Tác giả(bs) CN
| Finn, Joanna Atherfold |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(4): DSVVG 000924-7 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 004941 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 92141 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 27624164-F0C8-416D-8E71-5261CD370C68 |
---|
005 | 202211240856 |
---|
008 | 221124s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045771976|c220000 |
---|
039 | |a20221124085318|bhiennt|c20221123165658|dhuent|y20221023112345|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a50|bPRI 2021 |
---|
100 | 1 |aPrince-Ruiz, Rebecca |
---|
245 | 10|aKhông sử dụng nhựa: Câu chuyện đầy cảm hứng về một chiến dịch môi trường toàn cầu /|cRebecca Prince-Ruiz, Joanna Atherfold Finn ; Nguyễn Hồng Đăng dịch ; Trần Quang Tùng hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2021 |
---|
300 | |a355 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Plastic free: The inspiring story of a global environmental movement and why it matters |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 345 - 350 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về rác thải nhựa, từ đó đưa ra giải pháp nhằm bảo vệ môi trường hướng đến mục tiêu “không nhựa” trong tương lai. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
650 | 4|aRác thải|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aBảo vệ môi trường|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aNhựa|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aRác thải nhựa |
---|
700 | 1 |aFinn, Joanna Atherfold |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(4): DSVVG 000924-7 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 004941 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2022/nxbchinhtriquocgiasuthat-cntp.hcm/khongsudungnhuathumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 004941
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
50 PRI 2021
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVVG 000927
|
Đọc sinh viên
|
50 PRI 2021
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVVG 000926
|
Đọc sinh viên
|
50 PRI 2021
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVVG 000925
|
Đọc sinh viên
|
50 PRI 2021
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVVG 000924
|
Đọc sinh viên
|
50 PRI 2021
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|