• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 336.7
    Nhan đề: Tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế (ISBP) dùng để kiểm tra chứng từ trong phương thức tín dụng chứng từ :

Kí hiệu phân loại 336.7
Nhan đề Tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế (ISBP) dùng để kiểm tra chứng từ trong phương thức tín dụng chứng từ :đã được Ủy ban Ngân hàng của Phòng Thương mại Quốc tế thông qua 10/2002 :song ngữ Anh - Việt /Dịch: Đinh Xuân Trình, Nguyễn Như Tiến, Đặng Thị Nhàn ; Hoàng Văn Châu hiệu đính
Thông tin xuất bản Hà Nội :Lao động - Xã hội,2003
Mô tả vật lý 141 tr. ;24 cm.
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: ICC - Phòng Thương mại Quốc tế
Từ khóa Thương mại quốc tế
Từ khóa Ngân hàng
Từ khóa Tín dụng
Từ khóa Chứng từ
Từ khóa Kiểm tra
Tác giả(bs) CN Đinh, Xuân Trình,, GS.,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Văn Châu,, GS. TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Như Tiến,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Đặng, Thị Nhàn,, ThS.,
Giá tiền 19000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKT(5): GVKT 001896-900
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT 002098-102
000 00000cam a2200000 a 4500
0019224
0022
00411109
008040623s2003 vm| e g 000 0 vie d
0091 0
039|a201401091633|bthaoct|c201401091633|dthaoct|y200406230252|ztuttt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie|aeng
044 |avm|
084 |a336.7
090 |a336.7|bTÂP 2003
24500|aTập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế (ISBP) dùng để kiểm tra chứng từ trong phương thức tín dụng chứng từ :|bđã được Ủy ban Ngân hàng của Phòng Thương mại Quốc tế thông qua 10/2002 :|bsong ngữ Anh - Việt /|cDịch: Đinh Xuân Trình, Nguyễn Như Tiến, Đặng Thị Nhàn ; Hoàng Văn Châu hiệu đính
260 |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2003
300 |a141 tr. ;|c24 cm.
500 |aĐầu trang tên sách ghi: ICC - Phòng Thương mại Quốc tế
653 |aThương mại quốc tế
653 |aNgân hàng
653 |aTín dụng
653 |aChứng từ
653 |aKiểm tra
7001 |aĐinh, Xuân Trình,|cGS.,|eDịch
7001 |aHoàng, Văn Châu,|cGS. TS.,|eHiệu đính
7001 |aNguyễn, Như Tiến,|cPGS. TS.,|eDịch
7001 |aĐặng, Thị Nhàn,|cThS.,|eDịch
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(5): GVKT 001896-900
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT 002098-102
890|a10|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a19000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVKT 002102 Đọc sinh viên 336.7 TÂP 2003 Sách tham khảo 10
2 DSVKT 002101 Đọc sinh viên 336.7 TÂP 2003 Sách tham khảo 9
3 DSVKT 002100 Đọc sinh viên 336.7 TÂP 2003 Sách tham khảo 8
4 DSVKT 002099 Đọc sinh viên 336.7 TÂP 2003 Sách tham khảo 7
5 DSVKT 002098 Đọc sinh viên 336.7 TÂP 2003 Sách tham khảo 6
6 GVKT 001900 Đọc giáo viên 336.7 TÂP 2003 Sách tham khảo 5
7 GVKT 001899 Đọc giáo viên 336.7 TÂP 2003 Sách tham khảo 4
8 GVKT 001898 Đọc giáo viên 336.7 TÂP 2003 Sách tham khảo 3
9 GVKT 001897 Đọc giáo viên 336.7 TÂP 2003 Sách tham khảo 2
10 GVKT 001896 Đọc giáo viên 336.7 TÂP 2003 Sách tham khảo 1