- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410(075) GIA 2022
Nhan đề: Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam. Phần chung / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hoà chủ biên ; Trương Quang Vinh ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2022 |
Mô tả vật lý
| 427 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hình sự Việt Nam (phần chung), gồm: khái niệm, nhiệm vụ, các nguyên tắc cơ bản, nguồn của Luật Hình sự; tội phạm, các yếu tố của tội phạm và cấu thành tội phạm; trách nhiệm hình sự và hình phạt; quyết định hình phạt; các chế định liên quan đến chấp hành hình phạt;… |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hình sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật hình sự-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hoà, GS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 009843-62 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(150): MSVGT 113871-4020 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(30): PHGT 005280-309 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 92354 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 252B6CB4-7087-42F0-BF6B-773CEA1A24C5 |
---|
005 | 202211220906 |
---|
008 | 221118s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048126834|c83000 |
---|
039 | |a20221122090332|bhiennt|c20221121091609|dhuent|y20221118094456|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)410(075)|bGIA 2022 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Hình sự Việt Nam. |nPhần chung / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hoà chủ biên ; Trương Quang Vinh ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2022 |
---|
300 | |a427 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 419 - 422 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hình sự Việt Nam (phần chung), gồm: khái niệm, nhiệm vụ, các nguyên tắc cơ bản, nguồn của Luật Hình sự; tội phạm, các yếu tố của tội phạm và cấu thành tội phạm; trách nhiệm hình sự và hình phạt; quyết định hình phạt; các chế định liên quan đến chấp hành hình phạt;… |
---|
650 | 4|aLuật Hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPháp luật hình sự|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hoà|cGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 009843-62 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(150): MSVGT 113871-4020 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(30): PHGT 005280-309 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2022/giaotrinhluathinhsuvietnamphanchung/agiaotrinhluathinhsuvietnamphanchungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a200|b200|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 005309
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
200
|
|
|
|
2
|
PHGT 005308
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
199
|
|
|
|
3
|
PHGT 005307
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
198
|
|
|
|
4
|
PHGT 005306
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
197
|
|
|
|
5
|
PHGT 005305
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
196
|
|
|
|
6
|
PHGT 005304
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
195
|
|
|
|
7
|
PHGT 005302
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
193
|
|
|
|
8
|
PHGT 005300
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
191
|
|
|
|
9
|
PHGT 005299
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
190
|
|
|
|
10
|
PHGT 005298
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
189
|
|
|
|
|
|
|
|
|