|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 92439 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F169A4AD-8576-42E2-964C-FEE0B126F1FB |
---|
008 | 1997 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a444817832 |
---|
039 | |y20221122142912|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng|ager|adan |
---|
044 | |ane |
---|
100 | 1|aBock, Hanne |
---|
245 | 10|aDictionary of European community company/|c business/|c finance law / |cHanne Bock, Gisela Frey, |
---|
260 | |aNetherland : |bElsevier Science, |c1997 |
---|
300 | |a539 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTừ điển luật học của Cộng đồng Châu Âu (tiếng Anh, Đức, Đan Mạch). |
---|
650 | 4|aThuật ngữ pháp lí|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aĐức|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aAnh|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aĐan Mạch|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aBock, Ian |
---|
700 | 1|aFrey, Gisela |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|