Giá tiền | |
Tác giả CN
| Gifis, Steven H. |
Nhan đề
| Dictionary of Legal Terms - Definitions and explanations for non-lawyers! / Steven H. Gifis |
Thông tin xuất bản
| US : Barron's, 2016 |
Mô tả vật lý
| 640 tr. ; 18 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm hơn 3000 thuật ngữ pháp lí, định nghĩa và giải thích, ví dụ minh họa. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuật ngữ pháp lí-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Anh-Bộ TK KHXH&NV |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 92454 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0A5B9A06-17F2-4595-88B1-B001459FD299 |
---|
008 | 2016 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781438005126 |
---|
039 | |y20221122142922|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
100 | 1|aGifis, Steven H. |
---|
245 | 10|aDictionary of Legal Terms - Definitions and explanations for non-lawyers! / |cSteven H. Gifis |
---|
260 | |aUS : |bBarron's, |c2016 |
---|
300 | |a640 tr. ; |c18 cm. |
---|
520 | |aBao gồm hơn 3000 thuật ngữ pháp lí, định nghĩa và giải thích, ví dụ minh họa. |
---|
650 | 4|aThuật ngữ pháp lí|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aAnh|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào