|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 92595 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8AE49F6A-D905-4648-A2C9-700C9979B73D |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20221124154328|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aLê,Vĩnh Châu|cTS. |
---|
245 | 10|aXác định thời điểm thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng cho con khi cha, mẹ ly hôn / |cLê Vĩnh Châu |
---|
650 | 4|aLuật Hôn nhân gia đình|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLi hôn|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCha mẹ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNghĩa vụ cấp dưỡng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThời điểm thực hiện|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|g2022. - Số 17, tr. 54-59.|x1859-4875. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào